Thủ tục đầu tư cho người nước ngoài như thế nào năm 2025?
Thủ tục đầu tư cho người nước ngoài như thế nào năm 2025?

Việt Nam, với tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ và môi trường đầu tư ngày càng ổn định, đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư nước ngoài. Để nắm bắt cơ hội tại thị trường mới mẻ và đầy triển vọng này, nhà đầu tư nước ngoài cần hiểu rõ các thủ tục đầu tư cần thiết khi vào Việt Nam. Thủ tục đầu tư cho người nước ngoài không chỉ là bước đầu để khởi động kinh doanh mà còn là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư đảm bảo tính hợp pháp, ổn định trong hoạt động và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật Việt Nam.

1. Cơ sở pháp lý

  • Luật Đầu tư 2020.
  • Luật Doanh nghiệp 2020.
  • Các nghị định, thông tư hướng dẫn chi tiết về đầu tư nước ngoài.

2. Các hình thức đầu tư cho người nước ngoài

Các hình thức đầu tư cho người nước ngoài vào Việt Nam rất đa dạng, đáp ứng nhu cầu và mục tiêu kinh doanh khác nhau của các nhà đầu tư. Dưới đây là những hình thức đầu tư phổ biến:

2.1. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế mới

Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty với toàn bộ vốn do mình sở hữu. Doanh nghiệp này hoạt động độc lập, chịu trách nhiệm toàn bộ trước pháp luật Việt Nam.

Doanh nghiệp liên doanh: Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn cùng nhà đầu tư Việt Nam, thành lập doanh nghiệp với vốn sở hữu theo tỷ lệ đã thỏa thuận. Đây là mô hình phổ biến trong các ngành nghề mà pháp luật quy định tỷ lệ góp vốn tối đa của nhà đầu tư nước ngoài.

2.2. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong doanh nghiệp Việt Nam

Nhà đầu tư nước ngoài tham gia góp vốn hoặc mua lại cổ phần/phần vốn góp của các doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam. Việc này có thể là mua cổ phần trong các công ty cổ phần hoặc góp vốn trong công ty TNHH. Đây là hình thức giúp nhà đầu tư gia nhập thị trường nhanh chóng mà không cần lập doanh nghiệp mới.

2.3. Đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)

Hình thức này không yêu cầu thành lập pháp nhân mới mà các bên sẽ hợp tác kinh doanh trên cơ sở thỏa thuận trong hợp đồng. Hợp đồng hợp tác kinh doanh thường áp dụng trong các dự án có tính đặc thù hoặc các ngành nghề hạn chế việc lập công ty mới.

2.4. Đầu tư theo hình thức PPP (Hợp đồng hợp tác công tư)

Hình thức này được áp dụng trong các dự án phát triển cơ sở hạ tầng hoặc cung cấp dịch vụ công (như giao thông, cấp thoát nước, y tế, giáo dục). Nhà đầu tư nước ngoài ký kết hợp đồng với cơ quan nhà nước để cùng thực hiện dự án.

2.5. Đầu tư thông qua việc mở chi nhánh, văn phòng đại diện

Chi nhánh: Nhà đầu tư nước ngoài có thể mở chi nhánh tại Việt Nam để thực hiện các hoạt động thương mại và cung cấp dịch vụ. Chi nhánh có tư cách pháp nhân và hoạt động kinh doanh trực tiếp.

Văn phòng đại diện: Dùng để thực hiện chức năng tiếp thị, nghiên cứu thị trường, hỗ trợ và kết nối kinh doanh cho công ty mẹ mà không tham gia trực tiếp vào các hoạt động kinh doanh sinh lợi tại Việt Nam.

2.6. Đầu tư gián tiếp thông qua thị trường chứng khoán

Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán khác niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam mà không cần thành lập tổ chức kinh tế hay có mặt trực tiếp tại Việt Nam. Đây là hình thức đầu tư gián tiếp, linh hoạt và ít rủi ro hơn so với đầu tư trực tiếp.

Những hình thức trên giúp nhà đầu tư nước ngoài có nhiều lựa chọn phù hợp với mục tiêu và chiến lược kinh doanh khi đầu tư vào Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam thu hút dòng vốn nước ngoài trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

3. Thủ tục đầu tư cho người nước ngoài năm 2025

Thủ tục đầu tư cho người nước ngoài năm 2025
Thủ tục đầu tư cho người nước ngoài năm 2025

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầu tư

  • Giấy đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Đây là mẫu đơn chuẩn do nhà đầu tư lập và ký.
  • Hồ sơ pháp lý của nhà đầu tư: Có thể bao gồm hộ chiếu (nếu là cá nhân) hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy phép kinh doanh của nhà đầu tư (nếu là tổ chức).
  • Đề án đầu tư: Bao gồm mục tiêu đầu tư, quy mô, tổng vốn đầu tư, địa điểm, thời gian hoạt động, và phân tích hiệu quả kinh tế – xã hội.
  • Chứng minh năng lực tài chính: Có thể là báo cáo tài chính, xác nhận tài khoản ngân hàng, hoặc cam kết tài chính để chứng minh nhà đầu tư có khả năng thực hiện dự án.

Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

  • Nhà đầu tư nước ngoài nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính hoặc tại Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất (nếu dự án nằm trong các khu này).
  • Cơ quan cấp phép sẽ kiểm tra hồ sơ và yêu cầu bổ sung nếu có thông tin thiếu hoặc chưa chính xác.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ đăng ký đầu tư

  • Thẩm định nội dung dự án: Cơ quan cấp phép sẽ xem xét tính khả thi, tác động môi trường, khả năng tài chính và năng lực chuyên môn của nhà đầu tư để đảm bảo dự án phù hợp với chiến lược phát triển của địa phương.
  • Xin ý kiến các cơ quan liên quan (nếu cần): Đối với một số ngành nghề đặc thù hoặc dự án có quy mô lớn, cơ quan cấp phép sẽ xin ý kiến của các cơ quan quản lý chuyên ngành như Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

  • Sau khi hồ sơ được thẩm định, cơ quan cấp phép sẽ ra quyết định cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Thời gian xử lý thường trong khoảng 15 – 30 ngày làm việc, tùy vào quy mô và tính chất của dự án.
  • Nếu hồ sơ bị từ chối, cơ quan cấp phép sẽ thông báo và nêu rõ lý do để nhà đầu tư có thể điều chỉnh hoặc bổ sung.

Bước 5: Đăng ký thành lập doanh nghiệp

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư cần thực hiện thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp để chính thức đi vào hoạt động. Hồ sơ đăng ký bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách cổ đông hoặc thành viên.
  • Giấy tờ pháp lý của các cá nhân/tổ chức tham gia góp vốn.

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp nộp tại Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Bước 6: Hoàn tất các thủ tục sau khi thành lập doanh nghiệp

  • Đăng ký mã số thuế: Mã số thuế này được cấp đồng thời với mã số doanh nghiệp và cần đăng ký thuế ban đầu.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính và đăng ký tài khoản này với cơ quan quản lý.
  • Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu: Doanh nghiệp cần đăng ký mẫu con dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Kê khai và nộp thuế: Bắt buộc kê khai thuế và thực hiện các nghĩa vụ thuế theo quy định.

Bước 7: Báo cáo định kỳ và nghĩa vụ khác

  • Báo cáo đầu tư định kỳ: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải nộp báo cáo định kỳ về tình hình hoạt động và tiến độ đầu tư theo yêu cầu của cơ quan quản lý.
  • Thực hiện các nghĩa vụ thuế: Bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân cho nhân viên, và các loại thuế khác theo quy định.
  • Báo cáo tài chính hàng năm: Phải lập báo cáo tài chính đúng hạn và công bố theo quy định.

Trên đây là quy trình cơ bản để người nước ngoài thực hiện thủ tục đầu tư vào Việt Nam. Quy trình này có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngành nghề và loại hình dự án cụ thể.

Thủ tục đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và thực hiện đúng các bước cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp, ổn định trong quá trình hoạt động. Luật và Kế toán Việt Mỹ tự hào là đối tác tin cậy, đồng hành cùng nhà đầu tư nước ngoài trong suốt hành trình này. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và am hiểu luật pháp Việt Nam, chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng từ khâu lập hồ sơ, tư vấn pháp lý, đến khi hoàn tất mọi thủ tục, tạo nền tảng vững chắc cho thành công và phát triển bền vững trên thị trường Việt Nam.

Logo

DỊCH VỤ LUẬT – TƯ VẤN THUẾ SỐ 1 HIỆN NAY

Dịch vụ Luật và Tư vấn thuế đáng tin cậy nhất hiện nay, được đánh giá cao bởi khách hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp và chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

HOTLINE: 0981 345 339 (HỖ TRỢ 24/7)

5/5 - (1 bình chọn)
Tác giả

Nguyễn Thanh Phúc

Ông Nguyễn Thanh Phúc có hơn 15 năm kinh nghiệm quản trị doanh nghiệp, tư vấn, hỗ trợ pháp lý, thuế và cố vấn chiến lược. Ông Nguyễn Thanh Phúc là một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh lực Luật và kế toán tại Việt Nam, người sáng lập thương hiệu Luật và kế toán Việt Mỹ đã nhượng quyền thương hiệu thành công hơn 30 chi nhánh toàn quốc. Việt Mỹ là thương hiệu duy nhất của Việt Nam đủ uy tín để nhượng quyền và thành công trong lĩnh vực Luật và Kế toán.