Quy tắc điều chỉnh hoạt động thương mại hàng hóa quốc tế năm 2025
Quy tắc điều chỉnh hoạt động thương mại hàng hóa quốc tế năm 2025

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thương mại hàng hóa quốc tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia. Để đảm bảo sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong các giao dịch thương mại giữa các bên, quy tắc điều chỉnh hoạt động thương mại hàng hóa quốc tế đã được thiết lập và ngày càng hoàn thiện. Những quy tắc này không chỉ giúp các doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro, thúc đẩy hợp tác kinh tế và giải quyết tranh chấp thương mại trên phạm vi toàn cầu. Vậy, hệ thống các quy tắc này bao gồm những nội dung gì và ảnh hưởng ra sao đến hoạt động thương mại quốc tế?

1. Các nguồn quy tắc điều chỉnh hoạt động thương mại hàng hóa quốc tế

Hoạt động thương mại hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của nhiều nguồn quy tắc khác nhau, bao gồm các điều ước quốc tế, luật pháp quốc gia, tập quán thương mại và án lệ. Dưới đây là những nguồn quan trọng nhất:

1.1. Các điều ước quốc tế và công ước đa phương

Đây là nguồn quy tắc quan trọng nhất, quy định chung về thương mại hàng hóa quốc tế và có phạm vi áp dụng rộng rãi giữa nhiều quốc gia. Một số điều ước và công ước quan trọng bao gồm:

  • Công ước Liên Hợp Quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG – 1980):

    • Điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa giữa các bên có trụ sở tại các quốc gia thành viên.
    • Quy định về quyền và nghĩa vụ của bên bán và bên mua, điều khoản hợp đồng, phương thức thanh toán, giao hàng và xử lý vi phạm hợp đồng.
  • Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT – 1947, nay là một phần của WTO):

    • Đặt nền tảng cho hệ thống thương mại quốc tế hiện đại.
    • Cam kết giảm thuế quan, chống bán phá giá, và bảo vệ quyền lợi các thành viên.
  • Các hiệp định trong khuôn khổ WTO:

    • Hiệp định về các rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT): Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa.
    • Hiệp định về các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS): Điều chỉnh các biện pháp kiểm soát dịch bệnh, an toàn thực phẩm.
    • Hiệp định TRIPS (về quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại): Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
  • Các hiệp định thương mại tự do (FTA), hiệp định đối tác kinh tế toàn diện (CPTPP, RCEP, EVFTA, USMCA, v.v.):

    • Giảm thuế quan và rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
    • Quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp khi tham gia thị trường quốc tế.

1.2. Luật pháp quốc gia về thương mại quốc tế

Mặc dù thương mại quốc tế chịu sự điều chỉnh bởi các điều ước quốc tế, nhưng mỗi quốc gia vẫn có hệ thống pháp luật riêng để quản lý hoạt động thương mại. Một số nội dung quan trọng:

  • Luật thương mại của từng quốc gia:

    • Ví dụ: Luật Thương mại Việt Nam, Luật Hải quan Việt Nam, Luật Doanh nghiệp, v.v.
    • Điều chỉnh các hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư nước ngoài, bảo vệ người tiêu dùng.
  • Quy định về thuế quan và hải quan:

    • Mỗi quốc gia có hệ thống thuế xuất nhập khẩu riêng (như Biểu thuế xuất nhập khẩu Việt Nam).
    • Quy trình thông quan, chứng từ xuất nhập khẩu, các chính sách ưu đãi thuế theo FTA.
  • Các biện pháp phòng vệ thương mại:

    • Chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ thương mại.
    • Áp dụng trong trường hợp hàng nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.

1.3. Tập quán thương mại quốc tế

Ngoài các văn bản pháp lý chính thức, hoạt động thương mại quốc tế còn bị chi phối bởi các tập quán thương mại phổ biến, được công nhận rộng rãi trên thế giới:

  • Bộ quy tắc Incoterms (International Commercial Terms):

    • Được Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định trách nhiệm của người bán và người mua về vận tải, bảo hiểm, giao nhận hàng hóa.
    • Một số điều khoản quan trọng: EXW, FOB, CIF, DDP.
  • Tập quán thanh toán quốc tế:

    • Các phương thức thanh toán phổ biến: Thư tín dụng (L/C), chuyển tiền điện tử (T/T), nhờ thu (D/P, D/A).
    • Quy định về xác nhận tín dụng, bảo lãnh ngân hàng.
  • Tập quán bảo hiểm hàng hóa quốc tế:

    • Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa theo tiêu chuẩn của Viện Bảo hiểm London (ICC Clauses).

1.4. Án lệ và phán quyết của các cơ quan tài phán quốc tế

Các tranh chấp thương mại quốc tế thường được giải quyết thông qua trọng tài hoặc tòa án quốc tế, và các phán quyết này có giá trị tham khảo trong các vụ việc sau:

  • Cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO:

    • Giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên liên quan đến vi phạm hiệp định WTO.
    • Các vụ kiện nổi bật: Mỹ kiện Trung Quốc về trợ cấp thép, EU kiện Mỹ về thuế nhập khẩu ô tô.
  • Trọng tài thương mại quốc tế:

    • Các tổ chức trọng tài như ICC (Phòng Thương mại Quốc tế), LCIA (Trọng tài Quốc tế London), SIAC (Trọng tài Quốc tế Singapore).
    • Phán quyết trọng tài có tính ràng buộc và được công nhận tại nhiều quốc gia theo Công ước New York 1958.
  • Án lệ từ các tòa án quốc tế hoặc quốc gia:

    • Một số quốc gia áp dụng án lệ để giải quyết tranh chấp thương mại.

Các quy tắc điều chỉnh hoạt động thương mại hàng hóa quốc tế đến từ nhiều nguồn khác nhau, từ điều ước quốc tế, luật pháp quốc gia đến tập quán thương mại và án lệ. Việc hiểu và tuân thủ các quy tắc này giúp doanh nghiệp và quốc gia tham gia thị trường quốc tế một cách hiệu quả, bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

2. Nội dung các quy tắc điều chỉnh hoạt động thương mại hàng hóa quốc tế

Các quy tắc điều chỉnh thương mại hàng hóa quốc tế bao gồm các quy định về hợp đồng, vận tải, thanh toán, thuế quan, sở hữu trí tuệ, phòng vệ thương mại và giải quyết tranh chấp. Những nội dung này được xây dựng dựa trên các điều ước quốc tế, luật pháp quốc gia và tập quán thương mại nhằm đảm bảo hoạt động thương mại diễn ra minh bạch, công bằng và hiệu quả.

Nội dung các quy tắc điều chỉnh hoạt động thương mại hàng hóa quốc tế
Nội dung các quy tắc điều chỉnh hoạt động thương mại hàng hóa quốc tế

2.1. Quy định về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Hợp đồng là nền tảng quan trọng của giao dịch thương mại quốc tế, được điều chỉnh bởi nhiều quy định pháp lý như Công ước CISG (1980), tập quán thương mại quốc tế và luật pháp từng quốc gia.

  • Yêu cầu về hình thức hợp đồng:

    • Hợp đồng có thể được lập bằng văn bản, điện tử hoặc qua thỏa thuận miệng, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
    • Nội dung hợp đồng cần rõ ràng, đầy đủ các điều khoản quan trọng.
  • Các điều khoản chính trong hợp đồng:

    • Hàng hóa: Loại hàng hóa, tiêu chuẩn chất lượng, số lượng.
    • Giá cả và phương thức thanh toán: Giá FOB, CIF, DDP; phương thức thanh toán (L/C, T/T, D/P, D/A).
    • Điều kiện giao nhận: Áp dụng theo Incoterms (EXW, FOB, CIF, DDP,…).
    • Quyền và nghĩa vụ của các bên: Trách nhiệm bảo quản hàng hóa, giao hàng đúng hạn, giải quyết tranh chấp hợp đồng.

2.2. Quy định về vận tải và giao nhận hàng hóa quốc tế

Hàng hóa quốc tế có thể được vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không, đường bộ hoặc đường sắt. Các quy tắc điều chỉnh vận tải bao gồm:

  • Các phương thức vận tải phổ biến:

    • Vận tải đường biển: Áp dụng cho phần lớn hàng hóa quốc tế, được điều chỉnh bởi Công ước Hague-Visby, Công ước Hamburg.
    • Vận tải hàng không: Theo Công ước Warsaw (1929), Công ước Montreal (1999).
    • Vận tải đa phương thức: Kết hợp nhiều phương thức, điều chỉnh theo quy định FIATA.
  • Quy định về trách nhiệm của các bên theo Incoterms:

    • Người bán và người mua có trách nhiệm khác nhau tùy theo điều kiện giao hàng (FOB, CIF, DDP,…).
    • Nghĩa vụ giao hàng, bảo hiểm, chi phí vận chuyển và thông quan.
  • Trách nhiệm về mất mát, hư hỏng hàng hóa:

    • Quy định về bảo hiểm hàng hóa trong vận tải quốc tế theo ICC Clauses (A, B, C).

2.3. Quy định về thanh toán quốc tế

Thanh toán là một yếu tố quan trọng trong thương mại hàng hóa quốc tế. Các phương thức thanh toán phổ biến bao gồm:

  • Thư tín dụng (L/C – Letter of Credit):

    • Được ngân hàng bảo lãnh, đảm bảo người bán nhận được tiền khi đáp ứng đủ điều kiện hợp đồng.
    • Được quy định theo UCP 600 của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
  • Chuyển tiền điện tử (T/T – Telegraphic Transfer):

    • Người mua chuyển trực tiếp vào tài khoản người bán.
    • Rủi ro cao hơn so với L/C vì không có ngân hàng bảo lãnh.
  • Nhờ thu (D/P, D/A – Documentary Collection):

    • Ngân hàng trung gian thu hộ tiền cho người bán, nhưng không cam kết thanh toán.
  • Các biện pháp bảo đảm thanh toán:

    • Ký quỹ, bảo lãnh ngân hàng, bảo lãnh tín dụng xuất khẩu.

2.4. Quy định về thuế quan và chính sách hải quan

Mỗi quốc gia có hệ thống thuế quan và chính sách hải quan riêng nhằm kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu.

  • Thuế xuất nhập khẩu:

    • Thuế suất theo biểu thuế của từng quốc gia hoặc theo các hiệp định thương mại tự do (FTA).
    • Chính sách ưu đãi thuế quan trong CPTPP, EVFTA, RCEP.
  • Quy trình hải quan và chứng từ xuất nhập khẩu:

    • Hồ sơ hải quan gồm: Hóa đơn thương mại, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ, giấy phép nhập khẩu (nếu có).
    • Quy trình thông quan, kiểm tra hàng hóa tại cửa khẩu.
  • Các biện pháp kiểm soát hàng hóa:

    • Hạn ngạch nhập khẩu, giấy phép xuất nhập khẩu.
    • Kiểm dịch động thực vật (SPS), tiêu chuẩn kỹ thuật (TBT).

2.5. Quy định về sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế

Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế được quy định bởi Hiệp định TRIPS (WTO) và luật pháp từng quốc gia.

  • Quy định về bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền:

    • Ngăn chặn hàng giả, hàng nhái trong thương mại quốc tế.
    • Quy trình đăng ký bảo hộ tại từng quốc gia.
  • Xử lý vi phạm sở hữu trí tuệ:

    • Biện pháp hành chính, dân sự và hình sự đối với hành vi xâm phạm.

2.6. Quy định về phòng vệ thương mại

Để bảo vệ nền kinh tế trong nước, các quốc gia có thể áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại theo quy định của WTO:

  • Chống bán phá giá (Anti-dumping):

    • Đánh thuế chống bán phá giá đối với hàng nhập khẩu có giá thấp hơn giá nội địa của nước xuất khẩu.
    • Ví dụ: Mỹ áp thuế chống bán phá giá thép từ Trung Quốc.
  • Chống trợ cấp (Countervailing Duties – CVDs):

    • Đánh thuế đối với hàng hóa được trợ cấp không công bằng từ chính phủ nước xuất khẩu.
  • Biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard Measures):

    • Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu, tăng thuế để bảo vệ ngành sản xuất nội địa.

2.7. Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế

Khi phát sinh tranh chấp, các bên có thể sử dụng các phương thức giải quyết sau:

  • Đàm phán và hòa giải:

    • Ưu tiên phương thức giải quyết thân thiện, tránh kiện tụng.
  • Trọng tài thương mại quốc tế:

    • Các tổ chức trọng tài phổ biến:
      • ICC (Phòng Thương mại Quốc tế).
      • SIAC (Trọng tài Quốc tế Singapore).
      • LCIA (Trọng tài Quốc tế London).
    • Trọng tài có tính ràng buộc và được công nhận theo Công ước New York 1958.
  • Giải quyết tranh chấp tại WTO:

    • WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
    • Các vụ kiện lớn: EU kiện Mỹ về trợ cấp Boeing, Trung Quốc kiện Mỹ về thuế quan thương mại.

Các quy tắc điều chỉnh thương mại hàng hóa quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và hiệu quả. Việc tuân thủ các quy định về hợp đồng, vận tải, thanh toán, thuế quan, sở hữu trí tuệ và giải quyết tranh chấp giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro, tận dụng cơ hội thương mại và thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.

Logo

DỊCH VỤ LUẬT – TƯ VẤN THUẾ SỐ 1 HIỆN NAY

Dịch vụ Luật và Tư vấn thuế đáng tin cậy nhất hiện nay, được đánh giá cao bởi khách hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp và chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

HOTLINE: 0972 393 735 (HỖ TRỢ 24/7)

Đánh giá
Tác giả

Nguyễn Thanh Phúc

Ông Nguyễn Thanh Phúc có hơn 15 năm kinh nghiệm quản trị doanh nghiệp, tư vấn, hỗ trợ pháp lý, thuế và cố vấn chiến lược. Ông Nguyễn Thanh Phúc là một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh lực Luật và kế toán tại Việt Nam, người sáng lập thương hiệu Luật và kế toán Việt Mỹ đã nhượng quyền thương hiệu thành công hơn 30 chi nhánh toàn quốc. Việt Mỹ là thương hiệu duy nhất của Việt Nam đủ uy tín để nhượng quyền và thành công trong lĩnh vực Luật và Kế toán.