Quy định về nội dung của chứng thư chữ ký số mới năm 2025
Quy định về nội dung của chứng thư chữ ký số

Trong bối cảnh chuyển đổi số ngày càng phát triển, chữ ký số đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch điện tử, giúp xác thực danh tính và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Để đảm bảo tính pháp lý và an toàn thông tin, quy định về nội dung của chứng thư chữ ký số đã được pháp luật Việt Nam quy định chặt chẽ. Vậy chứng thư chữ ký số bao gồm những nội dung gì và có ý nghĩa như thế nào trong thực tiễn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Quy định về nội dung của chứng thư chữ ký số năm 2025

Căn cứ theo Điều 6 Nghị định 23/2025/NĐ-CP từ 10/4/2025, quy định về nội dung của chứng thư chữ ký số như sau:

1.1. Chứng thư chữ ký số gốc của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực điện tử quốc gia

Chứng thư này do tổ chức cấp cao nhất trong hệ thống cung cấp chữ ký số phát hành (có thể hiểu là “cơ quan gốc”). Nó đóng vai trò bảo đảm an toàn và xác thực trong toàn bộ hệ thống chữ ký số.

Nội dung bao gồm:

  • Tên tổ chức: Ghi rõ tổ chức cấp chứng thư.
  • Số hiệu chứng thư: Mỗi chứng thư có một mã định danh duy nhất.
  • Thời gian hiệu lực: Quy định ngày cấp và ngày hết hạn.
  • Khóa công khai: Được sử dụng để kiểm tra tính xác thực của chữ ký số.
  • Chữ ký số của tổ chức cung cấp: Để đảm bảo chứng thư này là thật và không bị giả mạo.
  • Mục đích sử dụng: Giới hạn phạm vi dùng của chứng thư chữ ký số.
  • Trách nhiệm pháp lý: Xác định trách nhiệm của tổ chức cấp chứng thư.
  • Thuật toán khóa không đối xứng: Đây là phương pháp mã hóa, giúp bảo mật thông tin.

1.2. Chứng thư chữ ký số của tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy

Đây là loại chứng thư chữ ký số do các tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy cấp cho khách hàng hoặc doanh nghiệp.

Nội dung bao gồm:

  • Tên tổ chức cấp chứng thư chữ ký số: Đơn vị trực tiếp cấp chứng thư.
  • Tên tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy: Đơn vị thực hiện dịch vụ chứng thực.
  • Số hiệu chứng thư: Định danh duy nhất.
  • Thời gian hiệu lực: Khi nào chứng thư có giá trị và khi nào hết hạn.
  • Khóa công khai: Được dùng để xác minh chữ ký số.
  • Chữ ký số của tổ chức cấp chứng thư: Đảm bảo tính xác thực.
  • Mục đích sử dụng: Giới hạn phạm vi dùng của chứng thư chữ ký số.
  • Trách nhiệm pháp lý: Quy định trách nhiệm của tổ chức cấp chứng thư trong các trường hợp có tranh chấp hoặc sự cố.
  • Thuật toán khóa không đối xứng: Đảm bảo bảo mật dữ liệu.

1.3. Chứng thư chữ ký số công cộng

Đây là chứng thư dành cho cá nhân hoặc doanh nghiệp sử dụng chữ ký số để giao dịch điện tử.

Nội dung bao gồm:

  • Tên tổ chức phát hành chứng thư: Đơn vị cấp chứng thư chữ ký số.
  • Tên của thuê bao: Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu chữ ký số.
  • Số hiệu chứng thư: Mã định danh duy nhất.
  • Thời gian hiệu lực: Quy định thời gian chứng thư còn giá trị.
  • Khóa công khai của thuê bao: Dùng để xác thực chữ ký số của người dùng.
  • Chữ ký số của tổ chức phát hành: Xác nhận tính hợp lệ của chứng thư.
  • Mục đích sử dụng: Quy định rõ chứng thư này có thể sử dụng trong những trường hợp nào.
  • Trách nhiệm pháp lý của tổ chức cấp chứng thư: Ràng buộc trách nhiệm của tổ chức cấp trong trường hợp có sai sót.
  • Thuật toán khóa không đối xứng: Đảm bảo tính bảo mật và an toàn dữ liệu.
Quy định về nội dung của chứng thư chữ ký số năm 2025
Quy định về nội dung của chứng thư chữ ký số năm 2025

2. Thời hạn có hiệu lực của chứng thư chữ ký số

Theo Điều 7 Nghị định 23/2025/NĐ-CP, thời hạn có hiệu lực của chứng thư chữ ký số được quy định rõ ràng theo từng loại chứng thư.

Chứng thư chữ ký số gốc của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực điện tử quốc gia có thời hạn lên đến 25 năm. Đây là loại chứng thư có giá trị lâu dài nhất, đảm bảo sự vận hành ổn định và an toàn của hệ thống chứng thực điện tử trên toàn quốc.

Đối với chứng thư chữ ký số của tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy, thời hạn có hiệu lực sẽ tùy thuộc vào từng loại dịch vụ. Cụ thể, chứng thư cho dịch vụ cấp dấu thời gian và chứng thư cho dịch vụ chứng thực thông điệp dữ liệu đều có hiệu lực tối đa 5 năm. Trong khi đó, chứng thư cho dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng có thời hạn dài hơn, lên đến 10 năm.

Chứng thư chữ ký số công cộng, được cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để thực hiện các giao dịch điện tử, có thời hạn tối đa là 3 năm. Khi hết hạn, người sử dụng cần gia hạn hoặc đăng ký lại để đảm bảo chữ ký số vẫn có hiệu lực pháp lý.

Riêng chứng thư chữ ký điện tử chuyên dùng, trong trường hợp được bảo đảm bởi một chứng thư chuyên dùng khác, có thời hạn tối đa là 10 năm. Điều này giúp duy trì tính bảo mật và ổn định đối với các hệ thống cần sử dụng chữ ký điện tử trong thời gian dài.

Như vậy, thời hạn hiệu lực của chứng thư chữ ký số có thể kéo dài từ 3 năm đến 25 năm, tùy thuộc vào từng loại chứng thư. Việc kiểm tra và gia hạn chứng thư trước khi hết hạn là rất quan trọng để đảm bảo các giao dịch điện tử không bị gián đoạn.

3. Ý nghĩa và vai trò của chứng thư chữ ký số

a. Ý nghĩa của chứng thư chữ ký số

Chứng thư chữ ký số đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực danh tính và đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin trong giao dịch điện tử. Nó được coi như một “chứng minh thư điện tử” giúp xác nhận chủ sở hữu của chữ ký số và đảm bảo rằng dữ liệu không bị sửa đổi trong quá trình truyền tải.

Ngoài ra, chứng thư chữ ký số còn giúp tăng cường niềm tin trong giao dịch trực tuyến, tạo nền tảng cho việc số hóa các hoạt động kinh doanh, hành chính công và tài chính.

b. Vai trò của chứng thư chữ ký số

🔹 Xác thực danh tính: Chứng thư chữ ký số giúp xác minh chính xác danh tính của cá nhân, tổ chức khi thực hiện giao dịch điện tử. Điều này giúp ngăn chặn hành vi giả mạo hoặc đánh cắp danh tính.

🔹 Bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu: Khi một tài liệu được ký bằng chữ ký số, bất kỳ thay đổi nào sau đó đều có thể bị phát hiện. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu không bị chỉnh sửa hoặc giả mạo trong quá trình truyền tải.

🔹 Tính pháp lý và chống chối bỏ: Chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay. Khi một tài liệu được ký số, người ký không thể phủ nhận trách nhiệm của mình đối với nội dung đã ký.

🔹 Tăng cường bảo mật: Chứng thư chữ ký số sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin khỏi bị truy cập trái phép. Điều này đặc biệt quan trọng trong các giao dịch tài chính, hợp đồng điện tử và các hệ thống quản lý dữ liệu quan trọng.

🔹 Tiết kiệm thời gian và chi phí: Sử dụng chữ ký số giúp loại bỏ các thủ tục giấy tờ truyền thống, giảm chi phí in ấn, vận chuyển tài liệu và rút ngắn thời gian xử lý giao dịch.

🔹 Thúc đẩy chuyển đổi số: Chứng thư chữ ký số là nền tảng quan trọng để phát triển chính phủ điện tử, doanh nghiệp số và thương mại điện tử, giúp tăng tốc độ xử lý công việc và nâng cao hiệu quả quản lý.

4. Việc định dạng chứng thư chữ ký số được quy định ra sao?

Căn cứ theo Điều 8 Nghị định 23/2025/NĐ-CP quy định về định dạng chứng thư chữ ký điện tử, chứng thư chữ ký số như sau:

Điều 8. Định dạng chứng thư chữ ký điện tử, chứng thư chữ ký số
Khi cấp, phát hành chứng thư chữ ký điện tử, chứng thư chữ ký số, cơ quan, tổ chức tạo lập chữ ký điện tử chuyên dùng, các tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy phải tuân thủ quy định về định dạng chứng thư chữ ký điện tử, định dạng chứng thư chữ ký số theo quy định của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.

Như vậy, việc định dạng chứng thư chữ ký số được quy định khi cấp, phát hành chứng thư chữ ký số, cơ quan, tổ chức tạo lập chữ ký điện tử chuyên dùng, các tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy phải tuân thủ quy định về định dạng chứng thư chữ ký điện tử, định dạng chứng thư chữ ký số theo quy định của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.

Chứng thư chữ ký số không chỉ là một công cụ xác thực danh tính mà còn góp phần quan trọng vào bảo mật dữ liệu, đảm bảo tính pháp lý, tiết kiệm chi phí và thúc đẩy chuyển đổi số. Việc áp dụng rộng rãi chứng thư chữ ký số giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân trong môi trường số.

Logo

DỊCH VỤ LUẬT – TƯ VẤN THUẾ SỐ 1 HIỆN NAY

Dịch vụ Luật và Tư vấn thuế đáng tin cậy nhất hiện nay, được đánh giá cao bởi khách hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp và chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

HOTLINE: 0972 393 735 (HỖ TRỢ 24/7)

Đánh giá
Tác giả

Nguyễn Thanh Phúc

Ông Nguyễn Thanh Phúc có hơn 15 năm kinh nghiệm quản trị doanh nghiệp, tư vấn, hỗ trợ pháp lý, thuế và cố vấn chiến lược. Ông Nguyễn Thanh Phúc là một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh lực Luật và kế toán tại Việt Nam, người sáng lập thương hiệu Luật và kế toán Việt Mỹ đã nhượng quyền thương hiệu thành công hơn 30 chi nhánh toàn quốc. Việt Mỹ là thương hiệu duy nhất của Việt Nam đủ uy tín để nhượng quyền và thành công trong lĩnh vực Luật và Kế toán.