Nguyên tắc trả lương trong doanh nghiệp theo Bộ luật Lao động
Nguyên tắc trả lương trong doanh nghiệp theo Bộ luật Lao động

Trong bất kỳ tổ chức nào, chính sách tiền lương luôn đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút, giữ chân nhân sự và thúc đẩy hiệu suất làm việc. Nguyên tắc trả lương trong doanh nghiệp không chỉ đảm bảo quyền lợi của người lao động mà còn giúp doanh nghiệp vận hành ổn định, cạnh tranh trên thị trường. Việc xây dựng một hệ thống trả lương hợp lý, minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật sẽ góp phần tạo động lực làm việc, nâng cao năng suất và duy trì sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1. Nguyên tắc trả lương trong doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật

Nguyên tắc trả lương trong doanh nghiệp được quy định theo Bộ luật Lao động và các quy định pháp luật liên quan. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng mà doanh nghiệp cần tuân thủ:

  1. Trả lương theo thỏa thuận và hợp đồng lao động: Tiền lương do người lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định. Các nội dung về lương phải được ghi rõ trong hợp đồng lao động, bao gồm mức lương chính, phụ cấp, các khoản bổ sung và hình thức trả lương.
  2. Trả lương theo năng suất, chất lượng và hiệu quả công việc: Doanh nghiệp có thể áp dụng các phương thức trả lương theo thời gian, theo sản phẩm hoặc khoán, nhưng phải đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Việc đánh giá năng suất và chất lượng công việc cần rõ ràng để đảm bảo mức lương phản ánh đúng đóng góp của người lao động.
  3. Không phân biệt đối xử trong trả lương: Doanh nghiệp không được có sự phân biệt đối xử về giới tính, độ tuổi, tôn giáo, dân tộc khi trả lương. Những người lao động có cùng vị trí, trình độ, năng lực và hiệu quả làm việc tương đương phải được hưởng mức lương như nhau.
  4. Trả lương đầy đủ và đúng thời hạn: Người sử dụng lao động phải trả lương đúng hạn theo thỏa thuận (theo tháng, tuần hoặc ngày). Nếu chậm trả lương trên 15 ngày, doanh nghiệp phải bồi thường ít nhất bằng lãi suất huy động tiền gửi ngắn hạn cao nhất của ngân hàng nơi doanh nghiệp mở tài khoản.
  5. Trả lương trực tiếp, đầy đủ và minh bạch: Tiền lương có thể được trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản theo thỏa thuận giữa hai bên. Người lao động phải được cung cấp bảng lương chi tiết, thể hiện rõ mức lương cơ bản, phụ cấp, các khoản trích bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân (nếu có).
  6. Đảm bảo mức lương tối thiểu theo quy định pháp luật: Doanh nghiệp không được trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ ban hành. Mức lương này được điều chỉnh hàng năm để phù hợp với tình hình kinh tế và mức sống tối thiểu của người lao động.
  7. Thực hiện đúng quy định về các khoản trích theo lương: Doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và thuế thu nhập cá nhân theo quy định. Các khoản trích này phải được nộp đầy đủ và đúng hạn cho cơ quan nhà nước nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động.
  8. Trả lương khi người lao động nghỉ phép, nghỉ lễ, làm thêm giờ: Người lao động được hưởng nguyên lương khi nghỉ lễ, nghỉ phép theo quy định. Nếu làm thêm giờ, làm việc vào ngày nghỉ lễ, Tết hoặc ca đêm, người lao động phải được trả lương cao hơn so với mức lương làm việc trong giờ hành chính theo quy định của pháp luật.
  9. Chế độ tiền lương phải công khai, minh bạch: Doanh nghiệp cần xây dựng thang lương, bảng lương và quy chế tiền lương rõ ràng. Chính sách tiền lương cần được công khai với người lao động hoặc thông qua tổ chức công đoàn để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
  10. Không can thiệp vào quyền sử dụng tiền lương của người lao động: Doanh nghiệp không được ép buộc người lao động phải dùng tiền lương để mua hàng hóa, dịch vụ của công ty hoặc của đơn vị chỉ định. Người lao động có quyền tự do sử dụng tiền lương theo nhu cầu cá nhân mà không bị doanh nghiệp chi phối hay hạn chế.

Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống trả lương hợp lý để vừa đảm bảo tuân thủ pháp luật, vừa giữ chân nhân sự và tạo động lực làm việc.

Nguyên tắc trả lương trong doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật
Nguyên tắc trả lương trong doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật

2. Có bao nhiêu hình thức trả lương cho người lao động?

Có ba hình thức trả lương phổ biến cho người lao động theo quy định của pháp luật và thực tế doanh nghiệp áp dụng:

a. Trả lương theo thời gian

Đây là hình thức trả lương dựa trên thời gian làm việc thực tế của người lao động. Tiền lương có thể được tính theo tháng, tuần, ngày hoặc giờ, tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động.

  • Lương tháng = Lương thỏa thuận / 12 tháng.
  • Lương tuần = Lương tháng / 4 tuần.
  • Lương ngày = Lương tháng / số ngày làm việc tiêu chuẩn trong tháng.
  • Lương giờ = Lương ngày / số giờ làm việc tiêu chuẩn trong ngày.

👉 Hình thức này phù hợp với các công việc ổn định, có giờ giấc làm việc cố định như nhân viên văn phòng, hành chính, lao động phổ thông, công nhân hưởng lương cố định.

b. Trả lương theo sản phẩm

Hình thức này dựa trên số lượng và chất lượng sản phẩm mà người lao động hoàn thành. Mức lương được tính bằng đơn giá của mỗi sản phẩm nhân với số sản phẩm hoàn thành trong kỳ.

  • Lương sản phẩm = Số lượng sản phẩm * Đơn giá sản phẩm.

👉 Hình thức này khuyến khích năng suất lao động, thường áp dụng trong lĩnh vực sản xuất, gia công, may mặc, chế biến,…

c. Trả lương khoán

Lương khoán được trả dựa trên khối lượng công việc mà người lao động cam kết hoàn thành trong một thời gian nhất định. Doanh nghiệp và người lao động thỏa thuận mức tiền công cho toàn bộ công việc, không phụ thuộc vào thời gian làm việc.

  • Lương khoán = Mức khoán công việc đã thỏa thuận.

👉 Hình thức này phù hợp với các công việc có tính thời vụ hoặc dự án cụ thể như xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, thiết kế, lập trình phần mềm,…

Người lao động có thể nhận lương bằng tiền mặt hoặc qua tài khoản ngân hàng cá nhân. Trong trường hợp trả lương qua ngân hàng, người sử dụng lao động sẽ chi trả toàn bộ chi phí liên quan đến việc mở tài khoản và chuyển lương.

Như vậy, các hình thức trả lương linh hoạt dựa trên thỏa thuận giữa hai bên nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động trong quá trình làm việc.

3. Kỳ hạn trả lương cho người lao động

Căn cứ khoản 1, khoản 2 và khoản 3 Điều 97 Bộ luật Lao động 2019 quy định kỳ hạn trả lương như sau:

– Người lao động hưởng lương theo giờ, ngày, tuần:

    • Được trả lương ngay sau giờ, ngày, tuần làm việc.
    • Có thể thỏa thuận trả gộp nhưng tối đa 15 ngày phải thanh toán một lần.

– Người lao động hưởng lương theo tháng

    • Được trả một tháng một lần hoặc nửa tháng một lần.
    • Thời điểm trả lương phải có tính chu kỳ và do hai bên thỏa thuận.

– Người lao động hưởng lương theo sản phẩm, khoán

    • Được trả lương theo thỏa thuận giữa hai bên.
    • Nếu công việc kéo dài nhiều tháng, doanh nghiệp phải tạm ứng lương hàng tháng theo khối lượng công việc đã làm.

Lưu ý về chậm trả lương:

  • Nếu do lý do bất khả kháng mà doanh nghiệp đã tìm mọi cách khắc phục nhưng vẫn không thể trả lương đúng hạn, thì không được chậm quá 30 ngày.
  • Nếu chậm trả từ 15 ngày trở lên, doanh nghiệp phải đền bù một khoản tiền ít nhất bằng số tiền lãi tính theo lãi suất tiền gửi có kỳ hạn 01 tháng của ngân hàng nơi doanh nghiệp mở tài khoản.

4. Quy định về trả lương trong trường hợp ngừng việc

Nếu người lao động ngừng việc do lỗi của công ty, họ sẽ được trả đủ 100% tiền lương theo hợp đồng lao động. Đây là trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc đảm bảo thu nhập cho người lao động khi họ không thể làm việc do sai sót từ phía công ty.

Trong trường hợp người lao động ngừng việc do lỗi của chính mình, họ sẽ không được trả lương trong thời gian ngừng việc. Tuy nhiên, nếu có những lao động khác trong cùng đơn vị cũng bị ảnh hưởng và phải ngừng việc theo, họ sẽ được trả lương theo thỏa thuận, nhưng không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.

Nếu ngừng việc xảy ra do nguyên nhân khách quan mà không phải lỗi của công ty, như sự cố về điện, nước, thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm, di dời địa điểm theo yêu cầu của cơ quan nhà nước hoặc lý do kinh tế, tiền lương sẽ được tính theo nguyên tắc:

  • Nếu ngừng việc từ 14 ngày làm việc trở xuống, tiền lương sẽ do hai bên thỏa thuận, nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
  • Nếu ngừng việc trên 14 ngày làm việc, tiền lương trong 14 ngày đầu tiên vẫn phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng. Từ ngày thứ 15 trở đi, mức lương sẽ do hai bên thỏa thuận, tùy vào tình hình thực tế của doanh nghiệp.

Việc đảm bảo chi trả lương trong thời gian ngừng việc giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và duy trì sự ổn định trong doanh nghiệp.

Việc tuân thủ các nguyên tắc trả lương trong doanh nghiệp không chỉ đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch và bền vững. Trả lương đúng, đủ và đúng hạn giúp nâng cao tinh thần làm việc, thúc đẩy năng suất lao động và tăng cường sự gắn kết giữa doanh nghiệp và người lao động.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần thực hiện đúng các quy định của pháp luật lao động để tránh những tranh chấp không đáng có, đồng thời tạo dựng uy tín và hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt người lao động cũng như đối tác. Một chính sách lương thưởng hợp lý không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong dài hạn.

Logo

DỊCH VỤ LUẬT – TƯ VẤN THUẾ SỐ 1 HIỆN NAY

Dịch vụ Luật và Tư vấn thuế đáng tin cậy nhất hiện nay, được đánh giá cao bởi khách hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp và chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

HOTLINE: 0972 393 735 (HỖ TRỢ 24/7)

Đánh giá
Tác giả

Nguyễn Thanh Phúc

Ông Nguyễn Thanh Phúc có hơn 15 năm kinh nghiệm quản trị doanh nghiệp, tư vấn, hỗ trợ pháp lý, thuế và cố vấn chiến lược. Ông Nguyễn Thanh Phúc là một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh lực Luật và kế toán tại Việt Nam, người sáng lập thương hiệu Luật và kế toán Việt Mỹ đã nhượng quyền thương hiệu thành công hơn 30 chi nhánh toàn quốc. Việt Mỹ là thương hiệu duy nhất của Việt Nam đủ uy tín để nhượng quyền và thành công trong lĩnh vực Luật và Kế toán.