Một cá nhân được thành lập tối đa bao nhiêu doanh nghiệp tư nhân?
Một cá nhân được thành lập tối đa bao nhiêu doanh nghiệp tư nhân?

Trong quá trình khởi nghiệp và kinh doanh, một trong những thắc mắc phổ biến là: “Một cá nhân được thành lập tối đa bao nhiêu doanh nghiệp tư nhân?” Đây là câu hỏi quan trọng mà mọi người cần hiểu rõ để tuân thủ quy định pháp luật và tránh những rủi ro không đáng có. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về giới hạn số lượng doanh nghiệp tư nhân mà một cá nhân có thể thành lập, đồng thời phân tích những lý do đằng sau quy định này.

1. Khái niệm và đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân

1.1. Khái niệm doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) là một loại hình doanh nghiệp được quy định tại Điều 188, Luật Doanh nghiệp 2020. Đây là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi hoạt động kinh doanh.

Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, và toàn bộ lợi nhuận, rủi ro đều gắn liền với chủ sở hữu doanh nghiệp.

1.2. Đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân

Thứ nhất, doanh nghiệp tư nhân chỉ do một cá nhân thành lập và làm chủ. Loại hình này không có sự tham gia của các thành viên góp vốn hay đồng sở hữu. Điều này giúp chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh mà không bị ràng buộc bởi ý kiến của các bên khác.

Thứ hai, doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân. Điều này đồng nghĩa với việc tài sản và trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp gắn liền với chủ sở hữu. Mọi nghĩa vụ tài chính, bao gồm cả các khoản nợ, đều được chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình, không giới hạn trong phần vốn góp. Đây là đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp tư nhân, đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro lớn.

Thứ ba, doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành chứng khoán, như cổ phiếu hoặc trái phiếu, để huy động vốn. Điều này hạn chế khả năng mở rộng kinh doanh so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần hay công ty trách nhiệm hữu hạn.

Cuối cùng, theo quy định tại Điều 188(1), Luật Doanh nghiệp 2020, mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài sản và tránh chồng chéo trách nhiệm pháp lý khi một cá nhân sở hữu nhiều doanh nghiệp cùng loại hình.

Tóm lại, doanh nghiệp tư nhân là loại hình đơn giản, phù hợp với những cá nhân muốn tự mình quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, trách nhiệm vô hạn và các hạn chế pháp lý khiến loại hình này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn.

2. Một cá nhân được thành lập tối đa bao nhiêu doanh nghiệp tư nhân?

Một cá nhân được thành lập tối đa bao nhiêu doanh nghiệp tư nhân
Một cá nhân được thành lập tối đa bao nhiêu doanh nghiệp tư nhân

Câu hỏi:

Hiện tại, tôi đang là chủ một doanh nghiệp tư nhân hoạt động trong lĩnh vực sản xuất đồ mỹ nghệ. Tôi muốn đứng tên thành lập thêm một doanh nghiệp tư nhân khác để kinh doanh trong ngành khai thác cát sỏi. Vậy tôi có được phép thực hiện không? Và xin được xác nhận rõ: Một cá nhân được thành lập tối đa bao nhiêu doanh nghiệp tư nhân?

Trả lời:

Căn cứ theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, quy định liên quan đến doanh nghiệp tư nhân như sau:

  1. Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  2. Doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
  3. Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Ngoài ra, chủ doanh nghiệp tư nhân cũng không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh trong công ty hợp danh.

Như vậy, theo quy định hiện hành, bạn sẽ không được phép thành lập thêm một doanh nghiệp tư nhân khác. Điều này đúng ngay cả khi hai doanh nghiệp dự kiến hoạt động trong các ngành nghề khác nhau.

Lý do của quy định này:

Doanh nghiệp tư nhân có đặc điểm quan trọng là chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Việc giới hạn mỗi cá nhân chỉ được thành lập một doanh nghiệp tư nhân nhằm đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài sản, giảm thiểu rủi ro pháp lý, và tăng cường sự quản lý từ phía cơ quan nhà nước.

Nếu bạn muốn mở rộng lĩnh vực kinh doanh, bạn có thể cân nhắc các loại hình doanh nghiệp khác như công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần, không bị hạn chế số lượng doanh nghiệp mà bạn được phép tham gia thành lập.

3. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tư nhân bao gồm những giấy tờ gì?

Theo quy định tại Điều 21, Luật Doanh nghiệp 2020, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tư nhân bao gồm các giấy tờ sau:

– Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là mẫu văn bản theo quy định của cơ quan đăng ký kinh doanh, cung cấp các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như: tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn đầu tư, và thông tin cá nhân của chủ doanh nghiệp.

– Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân: Bao gồm chứng minh nhân dân (CMND), căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu còn hiệu lực của người thành lập doanh nghiệp.

– Giấy ủy quyền (nếu có): Trường hợp người thành lập doanh nghiệp không trực tiếp nộp hồ sơ mà ủy quyền cho người khác thực hiện, cần có giấy ủy quyền kèm bản sao giấy tờ pháp lý của người được ủy quyền.

Thủ tục nộp hồ sơ:

Nộp trực tiếp: Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp.

Nộp trực tuyến: Qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn).

Thời gian giải quyết:

Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ (nếu có sai sót).

4. Hệ quả khi một cá nhân vi phạm quy định pháp luật về thành lập doanh nghiệp tư nhân

Khi một cá nhân vi phạm các quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp tư nhân, có thể đối mặt với một số hệ quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm:

– Từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Theo Điều 20 Luật Doanh nghiệp 2020, nếu hồ sơ đăng ký doanh nghiệp của cá nhân không đáp ứng yêu cầu pháp lý, cơ quan đăng ký kinh doanh có quyền từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này có thể xảy ra trong các trường hợp như:

  • Hồ sơ không hợp lệ hoặc thiếu sót.
  • Cá nhân đã thành lập quá một doanh nghiệp tư nhân, vi phạm quy định tại Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020 (mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân).

– Hành vi vi phạm bị xử lý hành chính

Nếu cá nhân cố tình vi phạm các quy định về việc thành lập doanh nghiệp tư nhân, chẳng hạn như thành lập nhiều doanh nghiệp tư nhân trái phép, họ có thể bị xử lý hành chính theo quy định tại Nghị định 50/2016/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư. Các hình thức xử phạt có thể bao gồm:

  • Cảnh cáo hoặc phạt tiền đối với hành vi không tuân thủ thủ tục đăng ký hoặc thông báo theo quy định.
  • Phạt tiền đối với hành vi thành lập doanh nghiệp tư nhân vượt quá giới hạn quy định.

– Tổn thất tài chính và trách nhiệm vô hạn

Doanh nghiệp tư nhân có đặc điểm là chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Nếu vi phạm các quy định trong quá trình hoạt động, chủ doanh nghiệp có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý về nghĩa vụ tài chính, đồng thời có thể đối mặt với rủi ro tài chính nghiêm trọng nếu doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc tranh chấp pháp lý.

– Hủy bỏ đăng ký doanh nghiệp

Nếu phát hiện doanh nghiệp tư nhân được thành lập không đúng theo các quy định pháp luật, cơ quan nhà nước có thể yêu cầu hủy bỏ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của chủ doanh nghiệp, làm gián đoạn và gây tổn thất tài chính.

– Rủi ro pháp lý và hình sự

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nếu việc vi phạm gây hậu quả lớn như trốn thuế, gian lận tài chính hoặc vi phạm các điều kiện hoạt động kinh doanh có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự, xử lý theo quy định của pháp luật.

Tóm lại, việc hiểu rõ và tuân thủ quy định về việc thành lập doanh nghiệp là vô cùng quan trọng đối với các cá nhân đang có ý định khởi nghiệp. Câu hỏi “một cá nhân được thành lập tối đa bao nhiêu doanh nghiệp tư nhân” là vấn đề cần được giải đáp để tránh những vi phạm pháp lý không đáng có. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân, nhằm đảm bảo sự quản lý và minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Việc tuân thủ quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của bản thân chủ doanh nghiệp mà còn góp phần duy trì trật tự trong hệ thống kinh tế và pháp lý.

Logo

DỊCH VỤ LUẬT – TƯ VẤN THUẾ SỐ 1 HIỆN NAY

Dịch vụ Luật và Tư vấn thuế đáng tin cậy nhất hiện nay, được đánh giá cao bởi khách hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp và chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

HOTLINE: 0981 345 339 (HỖ TRỢ 24/7)

5/5 - (1 bình chọn)
Tác giả

Nguyễn Thanh Phúc

Ông Nguyễn Thanh Phúc có hơn 15 năm kinh nghiệm quản trị doanh nghiệp, tư vấn, hỗ trợ pháp lý, thuế và cố vấn chiến lược. Ông Nguyễn Thanh Phúc là một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh lực Luật và kế toán tại Việt Nam, người sáng lập thương hiệu Luật và kế toán Việt Mỹ đã nhượng quyền thương hiệu thành công hơn 30 chi nhánh toàn quốc. Việt Mỹ là thương hiệu duy nhất của Việt Nam đủ uy tín để nhượng quyền và thành công trong lĩnh vực Luật và Kế toán.