Download mẫu biên bản cấn trừ công nợ 2 bên mới nhất
Download mẫu biên bản cấn trừ công nợ 2 bên mới nhất

Trong quá trình hợp tác kinh doanh, việc phát sinh công nợ giữa các bên là điều không thể tránh khỏi. Để đảm bảo minh bạch tài chính và thuận tiện trong thanh toán, các doanh nghiệp thường sử dụng mẫu biên bản cấn trừ công nợ 2 bên nhằm xác nhận số tiền cần đối trừ, tránh tranh chấp và rủi ro tài chính. Biên bản này không chỉ giúp hai bên thống nhất số liệu công nợ mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng trong quá trình hạch toán và quyết toán tài chính.

1. Cấn trừ công nợ là gì?

Cấn trừ công nợ (bù trừ công nợ – Clearing Debts) là phương thức thanh toán trong đó hai bên có quan hệ mua bán, cung cấp hàng hóa/dịch vụ sẽ đối trừ công nợ phải thu và phải trả với nhau. Bên có khoản nợ nhỏ hơn sẽ được bù trừ bằng khoản nợ của bên còn lại, phần chênh lệch sẽ được thanh toán bằng tiền hoặc tiếp tục bù trừ vào các giao dịch sau.

Lợi ích của cấn trừ công nợ:

  • Giảm thiểu giao dịch tiền mặt, tiết kiệm chi phí thanh toán.
  • Đơn giản hóa thủ tục kế toán, giúp quản lý tài chính minh bạch.
  • Hạn chế rủi ro thanh toán chậm, tránh tranh chấp về công nợ.

Các nội dung cần có trong biên bản cấn trừ công nợ:

  1. Chi tiết các khoản công nợ phải thu, phải trả của mỗi bên.
  2. Phương thức bù trừ (tiền mặt, chuyển khoản, tiếp tục đối trừ).
  3. Thời gian thực hiện bù trừ.
  4. Cam kết giữa hai bên, đảm bảo giá trị pháp lý.

Biên bản cấn trừ công nợ có giá trị pháp lý theo Bộ luật Dân sự 2015, có thể được sử dụng làm căn cứ giải quyết tranh chấp nếu có.

2. Mẫu biên bản cấn trừ công nợ 2 bên mới nhất 2025

Mẫu biên bản cấn trừ công nợ 2 bên mới nhất 2025
Mẫu biên bản cấn trừ công nợ 2 bên mới nhất 2025

Biên bản cấn trừ công nợ là một văn bản pháp lý quan trọng, được lập giữa hai bên có quan hệ giao dịch mua bán, cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc các khoản thu chi khác. Văn bản này ghi nhận sự thỏa thuận giữa các bên về việc đối trừ các khoản nợ phải thu và phải trả, giúp đơn giản hóa quá trình thanh toán và quản lý tài chính.

Về mặt pháp lý, biên bản cấn trừ công nợ có giá trị tương đương một hợp đồng dân sự. Đây là căn cứ quan trọng để giải quyết tranh chấp nếu phát sinh.

Các nội dung cần có trong biên bản cấn trừ công nợ:

  • Thông tin của hai bên: Tên, địa chỉ, mã số thuế (nếu có), số CMND/CCCD (đối với cá nhân).
  • Chi tiết công nợ: Các khoản nợ phải thu, phải trả của mỗi bên.
  • Số tiền sau cấn trừ: Xác định số tiền còn phải thanh toán (nếu có) sau khi đối trừ công nợ.
  • Thời gian lập biên bản: Ngày, tháng, năm.
  • Xác nhận của hai bên: Chữ ký, họ tên của người đại diện, có thể kèm theo con dấu (nếu là doanh nghiệp).

Biên bản cấn trừ công nợ thường được lập thành hai bản, mỗi bên giữ một bản có giá trị pháp lý như nhau.

Dưới đây là mẫu biên bản cấn trừ công nợ 2 bên cập nhật mới nhất năm 2025:

Mau-bien-ban-can-tru-cong-no

3. Điều kiện để thực hiện cấn trừ công nợ bao gồm những gì?

Để việc cấn trừ công nợ diễn ra hợp lệ và đảm bảo tính pháp lý, hai bên cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng. Trước hết, giữa hai bên phải có quan hệ công nợ rõ ràng, phát sinh từ giao dịch mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ hoặc các khoản thu chi khác. Các khoản công nợ này phải được đối chiếu và xác nhận chính xác trước khi thực hiện cấn trừ.

Ngoài ra, công nợ phải hợp pháp, minh bạch, có đầy đủ chứng từ đi kèm như hợp đồng kinh tế, hóa đơn, biên bản giao nhận hàng hóa hoặc dịch vụ. Các khoản nợ chưa xác định rõ hoặc đang tranh chấp không thể thực hiện cấn trừ.

Một điều kiện quan trọng khác là sự đồng thuận của hai bên, thể hiện qua biên bản cấn trừ công nợ có đầy đủ chữ ký của người đại diện. Biên bản này có giá trị pháp lý tương đương hợp đồng dân sự và là căn cứ quan trọng để giải quyết tranh chấp nếu có.

Bên cạnh đó, việc cấn trừ công nợ phải tuân thủ quy định pháp luật và các điều khoản trong hợp đồng giữa hai bên. Nếu là doanh nghiệp, cần đảm bảo phù hợp với các quy định về kế toán, thuế và quản lý tài chính.

Cuối cùng, phương thức cấn trừ phải rõ ràng, nêu rõ số tiền đối trừ, phần chênh lệch còn lại (nếu có) và thời hạn thanh toán. Khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên, việc cấn trừ công nợ sẽ giúp tối ưu dòng tiền, đơn giản hóa quá trình thanh toán và hạn chế rủi ro tài chính.

4. Cách hạch toán cấn trừ công nợ như thế nào?

Trong kế toán, cấn trừ công nợ là nghiệp vụ đối trừ các khoản phải thu và phải trả giữa hai bên. Việc hạch toán sẽ tùy vào từng trường hợp cụ thể nhưng thường tuân theo các nguyên tắc kế toán hiện hành.

a. Khi ghi nhận công nợ phải thu và phải trả

Khi phát sinh công nợ phải thu khách hàng:

  • Nợ TK 131 – Phải thu khách hàng
  • Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
  • Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp (nếu có)

Khi phát sinh công nợ phải trả nhà cung cấp:

  • Nợ TK 152, 156, 211… (Hàng tồn kho, tài sản cố định, chi phí…)
  • Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
  • Có TK 331 – Phải trả người bán

b. Khi thực hiện cấn trừ công nợ

Khi hai bên đồng ý cấn trừ công nợ, kế toán sẽ thực hiện bút toán đối trừ giữa tài khoản phải thu (131) và tài khoản phải trả (331) như sau:

  • Nợ TK 331 – Phải trả người bán
  • Có TK 131 – Phải thu khách hàng

c. Khi thanh toán phần chênh lệch sau cấn trừ (nếu có)

Nếu còn dư nợ phải thu sau khi cấn trừ (khách hàng còn nợ):

  • Nợ TK 131 – Phải thu khách hàng
  • Có TK 111, 112 – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng

Nếu còn dư nợ phải trả sau khi cấn trừ (công ty còn nợ nhà cung cấp):

  • Nợ TK 331 – Phải trả người bán
  • Có TK 111, 112 – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng

d. Lưu ý khi hạch toán cấn trừ công nợ

  • Việc cấn trừ công nợ phải có biên bản đối trừ công nợ có xác nhận của hai bên.
  • Số tiền cấn trừ phải khớp với các khoản nợ ghi nhận trong sổ kế toán.
  • Nếu cấn trừ giữa các bên có liên quan, cần tuân thủ quy định về giao dịch liên kết theo pháp luật thuế.

Việc hạch toán chính xác giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, tránh sai sót trong báo cáo kế toán và thuế.

5. Các chính sách cấn trừ công nợ

Cấn trừ công nợ là một phương thức thanh toán giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền và giảm thiểu rủi ro tài chính. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch, doanh nghiệp cần tuân theo một số chính sách quan trọng.

Trước tiên, về chính sách pháp lý, việc cấn trừ công nợ phải tuân thủ theo Bộ luật Dân sự 2015 và các quy định liên quan. Quá trình này cần có biên bản cấn trừ công nợ do hai bên ký kết, có giá trị pháp lý như một hợp đồng dân sự. Đồng thời, các khoản công nợ phải có chứng từ hợp lệ, không vi phạm quy định về thuế và kế toán.

Về chính sách kế toán, doanh nghiệp cần ghi nhận chính xác các khoản phải thu, phải trả để đảm bảo số liệu đúng thực tế. Trước khi cấn trừ, hai bên phải đối chiếu số dư công nợ và xác nhận bằng văn bản. Cấn trừ chỉ được thực hiện khi có đầy đủ căn cứ chứng minh giao dịch giữa hai bên.

Về chính sách thuế, doanh nghiệp phải tuân thủ quy định về hóa đơn, chứng từ hợp lệ để tránh rủi ro pháp lý. Nếu giá trị công nợ lớn, cần lưu ý quy định về chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt để đủ điều kiện khấu trừ thuế GTGT. Trong trường hợp giao dịch liên kết, cần thực hiện kê khai theo đúng quy định về giá chuyển nhượng liên kết.

Cuối cùng, chính sách quản lý tài chính nội bộ cũng rất quan trọng. Doanh nghiệp nên thiết lập quy trình đối soát công nợ định kỳ để đảm bảo tính chính xác và kịp thời phát hiện sai sót. Việc cấn trừ công nợ cần có sự phê duyệt từ bộ phận kế toán hoặc lãnh đạo công ty để đảm bảo minh bạch và tránh rủi ro.

Áp dụng đầy đủ các chính sách trên giúp doanh nghiệp thực hiện cấn trừ công nợ đúng quy định, hạn chế tranh chấp và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Biên bản cấn trừ công nợ là một văn bản quan trọng, giúp hai bên ghi nhận thỏa thuận bù trừ các khoản công nợ một cách minh bạch, rõ ràng và hợp pháp. Việc lập biên bản đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả mà còn là cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp nếu có.

Luật và Kế toán Việt Mỹ cung cấp mẫu biên bản cấn trừ công nợ 2 bên chuyên nghiệp, phù hợp với các quy định hiện hành, giúp doanh nghiệp yên tâm trong quá trình đối trừ công nợ. Nếu cần tư vấn hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn chi tiết và đảm bảo quyền lợi tốt nhất.

Logo

DỊCH VỤ LUẬT – TƯ VẤN THUẾ SỐ 1 HIỆN NAY

Dịch vụ Luật và Tư vấn thuế đáng tin cậy nhất hiện nay, được đánh giá cao bởi khách hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp và chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.

HOTLINE: 0972 393 735 (HỖ TRỢ 24/7)

Đánh giá
Tác giả

Nguyễn Thanh Phúc

Ông Nguyễn Thanh Phúc có hơn 15 năm kinh nghiệm quản trị doanh nghiệp, tư vấn, hỗ trợ pháp lý, thuế và cố vấn chiến lược. Ông Nguyễn Thanh Phúc là một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh lực Luật và kế toán tại Việt Nam, người sáng lập thương hiệu Luật và kế toán Việt Mỹ đã nhượng quyền thương hiệu thành công hơn 30 chi nhánh toàn quốc. Việt Mỹ là thương hiệu duy nhất của Việt Nam đủ uy tín để nhượng quyền và thành công trong lĩnh vực Luật và Kế toán.